Khác biệt giữa bản sửa đổi của “красивый”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: en, fr, io, ru
Dòng 17: Dòng 17:


[[Thể loại:Tính từ tiếng Nga]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Nga]]

[[en:красивый]]
[[fr:красивый]]
[[io:красивый]]
[[ru:красивый]]

Phiên bản lúc 10:02, ngày 29 tháng 7 năm 2006

Tiếng Nga

Tính từ

красивый

  1. Đẹp, xinh, đẹp đẽ, kiều diễm, diễm lệ, mỹ lệ; (благозвучный) tốt, hay, du dương.
    красивая девушка — cô gái đẹp (xinh, xinh đẹp), thiếu nữ kiều diễm (diễm lệ)
    красивая музыка — âm nhạc du dương, nhạc hay
    красивый голос — giọng tốt
    красивый город — thành phố hoa lệ
    красивый ребёнок — đứa bé kháu khỉnh
  2. (хороший) tốt đẹp, đẹp đẽ, cao thượng.
    красивый поступок — hành động tốt đẹp, hành vi cao thượng
  3. (блестящий, эффективный) lộng lẫy, hoa mỹ, hào nhoáng.
    красивые слова — lời lẽ hoa mỹ (màu mè, bay bướm, hào nhoáng)

Tham khảo