красивый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của красивый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krasívyj |
khoa học | krasivyj |
Anh | krasivy |
Đức | krasiwy |
Việt | craxivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]красивый
- Đẹp, xinh, đẹp đẽ, kiều diễm, diễm lệ, mỹ lệ; (благозвучный) tốt, hay, du dương.
- красивая девушка — cô gái đẹp (xinh, xinh đẹp), thiếu nữ kiều diễm (diễm lệ)
- красивая музыка — âm nhạc du dương, nhạc hay
- красивый голос — giọng tốt
- красивый город — thành phố hoa lệ
- красивый ребёнок — đứa bé kháu khỉnh
- (хороший) tốt đẹp, đẹp đẽ, cao thượng.
- красивый поступок — hành động tốt đẹp, hành vi cao thượng
- (блестящий, эффективный) lộng lẫy, hoa mỹ, hào nhoáng.
- красивые слова — lời lẽ hoa mỹ (màu mè, bay bướm, hào nhoáng)
Tham khảo
[sửa]- "красивый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)