Khác biệt giữa bản sửa đổi của “datif”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm nl:datif, pl:datif
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
 
Dòng 15: Dòng 15:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]]

[[el:datif]]
[[en:datif]]
[[eo:datif]]
[[es:datif]]
[[fr:datif]]
[[hr:datif]]
[[id:datif]]
[[io:datif]]
[[ko:datif]]
[[ku:datif]]
[[li:datif]]
[[mg:datif]]
[[nl:datif]]
[[pl:datif]]
[[ru:datif]]
[[tr:datif]]
[[vo:datif]]

Bản mới nhất lúc 09:52, ngày 6 tháng 5 năm 2017

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

datif

  1. (Ngôn ngữ học) Tặng cách.

Tính từ[sửa]

datif

  1. (Luật học, pháp lý) Được chỉ định (không phải do luật pháp quy định).
    Tuteur datif — người làm giám hộ chỉ định

Tham khảo[sửa]