Khác biệt giữa bản sửa đổi của “really”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
nKhông có tóm lược sửa đổi
 
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: ja:really
Dòng 17: Dòng 17:


[[Thể loại:Phó từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Phó từ tiếng Anh]]

[[en:really]]
[[en:really]]
[[fi:really]]
[[fr:really]]
[[fr:really]]
[[hu:really]]
[[io:really]]
[[io:really]]
[[it:really]]
[[it:really]]
[[hu:really]]
[[ja:really]]
[[fi:really]]
[[zh:really]]
[[zh:really]]

Phiên bản lúc 09:43, ngày 28 tháng 11 năm 2006

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA : /ˈri.ə.li/

Phó từ

really /ˈri.ə.li/

  1. Thực, thật, thực ra.
    what do you really think about it? — thực ra thì anh nghĩ như thế nào về việc ấy
    it is really my fault — thực ra đó là lỗi của tôi
    is it really true? — có đúng thật không?
    really? — thật không?
    not really! — không thật à!

Tham khảo