Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • 1
    , (Tham) Chữ số Lào: Chữ số Lepcha: Chữ số Limbu: Chữ số Malayalam: Chữ số Meitei: Chữ số Mông Cổ: Chữ số Miến Điện: Chữ số N'Ko: ߁‎
    676 byte (304 từ) - 06:16, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • Từ Hòa Bình. Hòa Bình 1, Hoà Bình 1 Một xã thuộc huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên, Việt Nam. Hòa Bình 2…
    318 byte (23 từ) - 16:04, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • (1) 1 (một) ໜຶ່ງ (nưng) / ນຶ່ງ (nưng) ເອັດ (ʼet)…
    165 byte (11 từ) - 11:29, ngày 19 tháng 8 năm 2024
  • 1 (một) หนึ่ง…
    121 byte (4 từ) - 11:50, ngày 19 tháng 8 năm 2024
  • (གཅིག, gcig) 1 (một).…
    108 byte (5 từ) - 12:02, ngày 30 tháng 9 năm 2024
  • (muŏy) 1 (một) មួយ (muəy)…
    123 byte (6 từ) - 09:00, ngày 19 tháng 8 năm 2024
  • 𐒡 Số một (1) trong chữ Osmanya.…
    126 byte (7 từ) - 05:56, ngày 14 tháng 6 năm 2023
  • 1 (một). Bản mẫu:Eastern-Cham-digits ꨧ sa…
    148 byte (10 từ) - 11:12, ngày 30 tháng 9 năm 2024
  • 1-kronorna Dạng xác định số nhiều của 1-krona…
    137 byte (10 từ) - 03:02, ngày 12 tháng 9 năm 2024
  • 1-kronan Dạng xác định số ít của 1-krona…
    137 byte (10 từ) - 02:46, ngày 12 tháng 9 năm 2024
  • 1-kronor Dạng bất định số nhiều của 1-krona…
    139 byte (10 từ) - 03:00, ngày 12 tháng 9 năm 2024
  • 1-kronas Dạng bất định gen. số ít của 1-krona…
    143 byte (11 từ) - 02:58, ngày 12 tháng 9 năm 2024
  • 1-kronans Dạng xác định gen. số ít của 1-krona…
    141 byte (11 từ) - 02:58, ngày 12 tháng 9 năm 2024
  • 1-kronornas Dạng xác định gen. số nhiều của 1-krona…
    110 byte (11 từ) - 10:53, ngày 12 tháng 9 năm 2024
  • Anh: external (1), exterior (1 & 2), foreign (2) Tiếng Hà Lan: uitwendig (1), extern (1), buitenlands (2) Tiếng Nga: внешний (vnéšnij) (1), иностранный…
    777 byte (118 từ) - 07:03, ngày 25 tháng 8 năm 2022
  • Tiếng Anh cổ: frâgian (1), frignan (1), biddan (2) Tiếng Anh: ask, inquire Quốc tế ngữ: demandi (1), peti (2) Tiếng Estonia: küsima (1), paluma (2) Tiếng…
    3 kB (407 từ) - 15:41, ngày 23 tháng 6 năm 2024
  • lâu Tiếng Anh: short (1 & 2), brief (1 & 2) Tiếng Hà Lan: kort (1 & 2) Tiếng Nga: короткий (korótkij) (1) Tiếng Pháp: court (1), bref (2) Thông tin chữ…
    846 byte (123 từ) - 03:46, ngày 7 tháng 9 năm 2018
  • Tiếng Anh: early (1); soon (2) Tiếng Đức: früh (1); bald (2) Tiếng Hà Lan: weldra (1); vroeg (1 & 2) Tiếng Triều Tiên: 일찍 (il.jjig) (1); 곧 (god) (2) Tiếng…
    1 kB (148 từ) - 23:47, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • many (1), much (2), a lot of (1 & 2) Tiếng Hà Lan: veel (1 & 2) Tiếng Nga: много + thuộc cách số nhiều (mnógo) (1 & 2) Tiếng Pháp: beaucoup de (1 & 2)…
    1 kB (137 từ) - 17:23, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • 1-Euro-Jobs Dạng biến tố của 1-Euro-Job: nom./gen./dat./acc. số nhiều gen. số ít…
    164 byte (19 từ) - 13:49, ngày 3 tháng 9 năm 2024
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).