Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • viết về: rùa đầu to rùa đầu to Một loài động vật phân bố tại các vùng núi cao tại Đông Nam Á, loài duy nhất trong họ Platysternidae thuộc bộ Rùa (Testudines)…
    594 byte (56 từ) - 09:05, ngày 19 tháng 8 năm 2011
  • là quy, nghĩa là rùa + 頭, phiên âm là đầu, nghĩa là cái đầu); ý nói bộ phận này có thể thò ra thụt vào như đầu con rùa. quy đầu Đầu bộ phận sinh dục ngoài…
    696 byte (70 từ) - 10:21, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • (thể loại Chữ Hán bộ 龟 + 0 nét)
    Chữ Latinh: Phiên âm Hán-Việt: quy Chữ Latinh: Bính âm: guī 便是 Rùa, con rùa, loài rùa. Tiếng Anh: tortoise, turtle (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…
    604 byte (72 từ) - 04:02, ngày 31 tháng 10 năm 2021
  • Hi từ điển: not present, would follow tr. 1538, ký tự 23 Dữ liệu Unihan: U+2A6C7 (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) 𪛇: Âm Nôm: 𪛇 Dạng Nôm của rùa.…
    287 byte (54 từ) - 09:09, ngày 12 tháng 3 năm 2023
  • vòm Vật có hình cong, khum và úp xuống như hình mu rùa. Vòm nhà. Vòm trời. Vòm cây. Vòm miệng. Bộ phận hình cong xây dựng vượt qua không gian giữa hai…
    681 byte (114 từ) - 08:59, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • vật học) Lông nhím; mai rùa. (Điện học) Vỏ bọc dây cáp. (Vật lý học) Như armature 3. (Ngành dệt) Kiểu chéo sợi. (Sử học) Bộ áo giáp. "armure", Hồ Ngọc…
    553 byte (50 từ) - 18:54, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • rất nhiều khi à grands pas — đi nhanh aller à pas de tortue — đi chậm như rùa aller à petits pas — đi chậm chạp à pas comptés — đủng đỉnh từng bước au…
    6 kB (606 từ) - 01:33, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • hiển thị và nhập chữ Nôm) Dạng Nôm của giải. 蟹螮豸 ― giải đế trãi ― con giải (rùa truyền kỳ rất lớn và dữ tợn) Anthony Trần Văn Kiệm (2004) Giúp đọc Nôm và…
    7 kB (1.373 từ) - 05:30, ngày 7 tháng 11 năm 2023
  • (th) Chữ cái thứ 10 viết bằng chữ Thái tiếng Nyah Kur. ทีʔ ― thiiʼ ― con rùa (Chữ Thái tiếng Nyah Kur) ก, ค, ง, จ, ช, ซ, ญ, ด, ต, ท, น, บ, ป, พ, ฟ, ม…
    20 kB (2.229 từ) - 16:17, ngày 7 tháng 7 năm 2024