pas
Giao diện
Tiếng Albani
[sửa]Giới từ
pas
Tiếng Anh
Danh từ
pas
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pas”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ba Lan
[sửa]Danh từ
pas
Tiếng Catalan
[sửa]Phó từ
pas
Ghi chú sử dụng
Củng cố cho trạng từ no (không).
Danh từ
pas
- Bước, bước đi.
Tiếng Serbia-Croatia
[sửa]Danh từ
pass gđ
- Chó.
Biến cách
Danh từ
pas gđ
Biến cách
| số ít | số nhiều | |
|---|---|---|
| danh cách | pȃs | pásovi / pȁsovi |
| sinh cách | pȃsa | pásōvā / pȁsōvā |
| dữ cách | pȃsu | pásovima / pȁsovima |
| đối cách | pȃs | pásove / pȁsove |
| hô cách | pȃse | pásovi / pȁsovi |
| định vị cách | pásu | pásovima / pȁsovima |
| cách công cụ | pȃsom | pásovima / pȁsovima |
Từ liên hệ
Tiếng Hà Lan
[sửa]Phó từ
pas
Danh từ
| Dạng bình thường | |
| Số ít | pas |
| Số nhiều | passen |
| Dạng giảm nhẹ | |
| Số ít | pasje |
| Số nhiều | pasjes |
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pa/
Pháp (Paris)[pa]
(Chính thức)
Canada (Montréal)[pɑ]
(Không chính thức)
Canada (Montréal)[pɔ]
Từ nguyên
Từ tiếng Latinh passus.
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| pas /pɑ/ |
pas /pɑ/ |
pas gđ /pɑ/
- Bước.
- Un pas en avant — một bước về phía trước
- Pas de vis — (kỹ thuật) bước đinh ốc
- à deux pas d’ici — cách đây vài bước
- Tiếng bước đi.
- J'entends des pas — tôi nghe có tiếng bước đi
- Vết chân.
- Des pas sur le sable — vết chân trên cát
- Cách đi, dáng đi.
- Pas lourd — dáng đi nặng nề
- Ngưỡng (cửa).
- Pas de la porte — ngưỡng cửa
- Hẻm núi, eo biển.
- Le pas de Calais — eo biển Ca-le
- Nước đi (của ngựa).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Bậc (cầu thang).
- à chaque pas — mỗi lúc lại, rất nhiều khi
- à grands pas — đi nhanh
- aller à pas de tortue — đi chậm như rùa
- aller à petits pas — đi chậm chạp
- à pas comptés — đủng đỉnh từng bước
- au pas — đi đều đặn, theo nhịp
- avoir le pas sur quelqu'un — lấn bước ai
- céder le pas — Xem céder
- doubler le pas — Xem doubler
- en être au premier pas — chưa tiến hơn lúc mới ở bước đầu
- faire les cent pas — Xem cent
- faire les premiers pas — cầu thân; làm lành trước
- faire un faux pas — trượt chân+ sai lầm
- faire un grand pas — tiến bộ nhanh
- franchir le pas — Xem franchir
- il n'y a qu’un pas — chỉ có một bước, rầt gần
- la peur a bon pas — sợ thì đi nhanh
- le premier pas — bước đầu, sơ bộ
- marcher à pas de loup — Xem loup
- marcher sur les pas de quelqu'un — Xem marcher
- marquer le pas — Xem marquer
- mauvais pas — bước khó khăn, cảnh gian nan
- mettre quelqu'un au pas — đưa ai vào khuôn phép
- ne pas quitter d’un pas — theo dõi từng bước
- pas à pas — từng bước một
- pas de sénateur — bước đi bệ vệ
- pas redoublé — bước gấp
- regretter ses pas — tiếc công khó nhọc
- revenir sur ses pas — quay trở lại+ thay đổi thái độ
- salle des pas perdus — phòng đợi (ở một công sở)
- S’attacher aux pas de quelqu'un — theo ai khắp nơi
- sauter le pas — quyết định làm một việc khó nhọc
- sous les pas — dưới chân
Từ liên hệ
Phó từ
pas /pɑ/
- Không.
- Pas de chance — không may
- comme pas un — như bất cứ ai
- non pas — chứ không phải
- pas beaucoup — không nhiều
- pas du tout — Xem tout
- pas encore — chưa
- pas le moins du monde — không một tí nào
- pas un — không một người nào; không một vật nào
- pas vrai? vrai — thật không? thật
- pourquoi pas? — sao lại không?
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pas”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Séc
[sửa]Danh từ
pas
Thể loại:
- Mục từ tiếng Albani
- Giới từ
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Ba Lan
- Mục từ tiếng Catalan
- Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia
- Mục từ tiếng Hà Lan
- Phó từ tiếng Hà Lan
- Danh từ tiếng Hà Lan
- Danh từ
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Mục từ tiếng Séc
- Giới từ tiếng Albani
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Ba Lan
- Phó từ tiếng Catalan
- Danh từ tiếng Catalan
- Danh từ tiếng Serbia-Croatia
- Phó từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Séc