龟
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
龟 |
Chữ Hán giản thể[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Chữ Hán phồn thể tương đương là: 龜
- Số nét: 7
- Bộ thủ: 龜 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển) (Bộ thủ: 龟 + 0 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “龟 00” ghi đè từ khóa trước, “龜 00”.)
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh:
- Bính âm: guī
Danh từ[sửa]
便是
Dịch[sửa]
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
龟 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kwi˧˧ kwən˧˧ | kwi˧˥ kwəŋ˧˥ | wi˧˧ wəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kwi˧˥ kwən˧˥ | kwi˧˥˧ kwən˧˥˧ |