Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán giản thể[sửa]

U+9F9F, 龟
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9F9F

[U+9F9E]
CJK Unified Ideographs
[U+9FA0]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

便是

  1. Rùa, con rùa, loài rùa.

Dịch[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

quy, quân

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwi˧˧ kwən˧˧kwi˧˥ kwəŋ˧˥wi˧˧ wəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwi˧˥ kwən˧˥kwi˧˥˧ kwən˧˥˧