Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • IPA: /ˈroʊdz.ˈɡræs/ rhodes-grass /ˈroʊdz.ˈɡræs/ (Thực vật học) Cỏ mật. "rhodes-grass", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    254 byte (27 từ) - 04:58, ngày 13 tháng 5 năm 2007
  • trấn trực “giữ”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La]. “blọn”, de Rhodes, Alexandre (1651),…
    3 kB (606 từ) - 03:06, ngày 5 tháng 12 năm 2022
  • bão jó phu᷄ “gió”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La]. “ăn”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium…
    2 kB (423 từ) - 08:06, ngày 20 tháng 8 năm 2018
  • A Lịch Sơn Đắc Lộ (Lỗi thời) Alexandre de Rhodes.…
    203 byte (10 từ) - 10:20, ngày 15 tháng 4 năm 2021
  • ác mó Con vẹt. “ác mó”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].…
    128 byte (20 từ) - 07:49, ngày 2 tháng 4 năm 2018
  • gịt Dật. gệt “gịt”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].…
    171 byte (18 từ) - 00:11, ngày 7 tháng 7 năm 2021
  • Đại học Thái Nguyên hải biển. Đồng nghĩa: biẻn Tiếng Việt: hải “hải”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển…
    576 byte (64 từ) - 10:54, ngày 20 tháng 11 năm 2024
  • ꞗĕào Vào. nuót ꞗĕào᷄ – nuốt vào ra “ꞗĕào”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].…
    214 byte (22 từ) - 22:52, ngày 2 tháng 10 năm 2022
  • gệt Dật. gịt “gệt”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].…
    117 byte (18 từ) - 07:36, ngày 2 tháng 4 năm 2018
  • Việt miễn phí (chi tiết) màu sắc màu sắc Tiếng Việt: màu sắc “màu sắc”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển…
    618 byte (78 từ) - 15:52, ngày 19 tháng 11 năm 2024
  • lào᷄ dữ Ác tâm. ác tâm “ác”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].…
    177 byte (21 từ) - 08:48, ngày 21 tháng 3 năm 2014
  • Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum) của Alexandre de Rhodes. “iẻ”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum…
    381 byte (53 từ) - 10:44, ngày 6 tháng 2 năm 2019
  • Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum) của Alexandre de Rhodes. “jà”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum…
    377 byte (53 từ) - 10:46, ngày 6 tháng 2 năm 2019
  • Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum) của Alexandre de Rhodes. “jó”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum…
    377 byte (53 từ) - 10:45, ngày 6 tháng 2 năm 2019
  • Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum) của Alexandre de Rhodes. “jữ”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum…
    384 byte (53 từ) - 10:45, ngày 6 tháng 2 năm 2019
  • mlời Lời nói. mnhời “mlời”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].…
    178 byte (19 từ) - 07:33, ngày 2 tháng 4 năm 2018
  • mnhời Lời nói. mlời “mnhời”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].…
    178 byte (19 từ) - 07:35, ngày 2 tháng 4 năm 2018
  • thò: thập thò. thập mười. Đồng nghĩa: mười Tiếng Việt: thập “thập”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển…
    809 byte (70 từ) - 04:50, ngày 23 tháng 11 năm 2024
  • dữ làm Độc ác. đại ác “ác”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].…
    173 byte (21 từ) - 07:15, ngày 18 tháng 2 năm 2012
  • đại ác Độc ác. dữ làm “ác”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].…
    173 byte (21 từ) - 07:18, ngày 18 tháng 2 năm 2012
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).