Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Rhodes”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- IPA: /ˈroʊdz.ˈɡræs/ rhodes-grass /ˈroʊdz.ˈɡræs/ (Thực vật học) Cỏ mật. "rhodes-grass", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…254 byte (27 từ) - 04:58, ngày 13 tháng 5 năm 2007
- trấn trực “giữ”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La]. “blọn”, de Rhodes, Alexandre (1651),…3 kB (606 từ) - 03:06, ngày 5 tháng 12 năm 2022
- bão jó phu᷄ “gió”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La]. “ăn”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium…2 kB (423 từ) - 08:06, ngày 20 tháng 8 năm 2018
- A Lịch Sơn Đắc Lộ (Lỗi thời) Alexandre de Rhodes.…203 byte (10 từ) - 10:20, ngày 15 tháng 4 năm 2021
- ác mó Con vẹt. “ác mó”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].…128 byte (20 từ) - 07:49, ngày 2 tháng 4 năm 2018
- gịt Dật. gệt “gịt”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].…171 byte (18 từ) - 00:11, ngày 7 tháng 7 năm 2021
- Đại học Thái Nguyên hải biển. Đồng nghĩa: biẻn Tiếng Việt: hải “hải”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển…576 byte (64 từ) - 10:54, ngày 20 tháng 11 năm 2024
- ꞗĕào Vào. nuót ꞗĕào᷄ – nuốt vào ra “ꞗĕào”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].…214 byte (22 từ) - 22:52, ngày 2 tháng 10 năm 2022
- gệt Dật. gịt “gệt”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].…117 byte (18 từ) - 07:36, ngày 2 tháng 4 năm 2018
- Việt miễn phí (chi tiết) màu sắc màu sắc Tiếng Việt: màu sắc “màu sắc”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển…618 byte (78 từ) - 15:52, ngày 19 tháng 11 năm 2024
- lào᷄ dữ Ác tâm. ác tâm “ác”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].…177 byte (21 từ) - 08:48, ngày 21 tháng 3 năm 2014
- Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum) của Alexandre de Rhodes. “iẻ”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum…381 byte (53 từ) - 10:44, ngày 6 tháng 2 năm 2019
- Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum) của Alexandre de Rhodes. “jà”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum…377 byte (53 từ) - 10:46, ngày 6 tháng 2 năm 2019
- Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum) của Alexandre de Rhodes. “jó”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum…377 byte (53 từ) - 10:45, ngày 6 tháng 2 năm 2019
- Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum) của Alexandre de Rhodes. “jữ”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum…384 byte (53 từ) - 10:45, ngày 6 tháng 2 năm 2019
- mlời Lời nói. mnhời “mlời”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].…178 byte (19 từ) - 07:33, ngày 2 tháng 4 năm 2018
- mnhời Lời nói. mlời “mnhời”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].…178 byte (19 từ) - 07:35, ngày 2 tháng 4 năm 2018
- thò: thập thò. thập mười. Đồng nghĩa: mười Tiếng Việt: thập “thập”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển…809 byte (70 từ) - 04:50, ngày 23 tháng 11 năm 2024
- dữ làm Độc ác. đại ác “ác”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].…173 byte (21 từ) - 07:15, ngày 18 tháng 2 năm 2012
- đại ác Độc ác. dữ làm “ác”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].…173 byte (21 từ) - 07:18, ngày 18 tháng 2 năm 2012