Bước tới nội dung

đác măt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mường

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ đác (“nước”) + măt (“mắt”).

Danh từ

[sửa]

đác măt

  1. Nước mắt.

Tham khảo

[sửa]
  • Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt[1], Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội