măt
Giao diện
Tiếng Ba Na
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]măt
- mặt.
Tiếng Mường
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mat⁷/
Danh từ
[sửa]măt
Tiếng M'Nông Đông
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]măt
- (Rơlơm) mười.
Danh từ
[sửa]măt
- (Rơlơm) mắt.
Tham khảo
[sửa]- Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972) Vietnam word list (revised): Mnong Rolom. SIL International.
Tiếng M'Nông Nam
[sửa]Danh từ
[sửa]măt
- (Bu Nông) mắt.
Tham khảo
[sửa]- Nguyễn Kiên Trường & Trương Anh. 2009. Từ Điển Việt - M'Nông. Hà Nội: Nhà Xuất Bản Từ Điển Bách Khoa.
Tiếng M'Nông Trung
[sửa]Danh từ
[sửa]măt
- mắt.
Tiếng Rơ Ngao
[sửa]Danh từ
[sửa]măt
- mắt.
Tiếng Tà Mun
[sửa]Danh từ
[sửa]măt
- mắt.
Tham khảo
[sửa]- Phan Trần Công (2017). Tương ứng từ vựng và mối quan hệ giữa các ngôn ngữ trong nhóm Bahnar Nam. Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ba Na
- Mục từ tiếng Ba Na có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ba Na
- Mục từ tiếng Mường
- Danh từ tiếng Mường
- Mục từ tiếng M'Nông Đông có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng M'Nông Đông
- Số tiếng M'Nông Đông
- tiếng M'Nông Đông terms in nonstandard scripts
- Danh từ tiếng M'Nông Đông
- Mục từ tiếng M'Nông Nam
- Danh từ tiếng M'Nông Nam
- tiếng M'Nông Nam terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng M'Nông Trung
- Danh từ tiếng M'Nông Trung
- tiếng M'Nông Trung terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Rơ Ngao
- Danh từ tiếng Rơ Ngao
- Mục từ tiếng Tà Mun
- Danh từ tiếng Tà Mun
- tiếng Tà Mun terms in nonstandard scripts