đường sắt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Danh từ[sửa]

đường sắt

  1. Xem đường ray
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)