ιός
Giao diện
Tiếng Hy Lạp
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Hy Lạp cổ đại ἰός (iós, “chất độc; nọc độc”).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ιός (iós) gđ (số nhiều ιοί)
- (Y học, vi sinh vật học) Vi-rút.
- Vi-rút máy tính.
- (Hiếm) Nọc độc (từ vết cắt và vết khạc nhổ của một số loài động vật)
Trái nghĩa
[sửa]- Nghĩa 1: αντιιός (antiiós)