ναι
Giao diện
Tiếng Hy Lạp
[sửa]Từ điển đàm thoại tiếng Hy Lạp
Mục từ này là một phần của dự án từ điển đàm thoại, trình bày các cụm từ được dùng trong thực tế, ngắn gọn và phổ biến dựa trên quy định về mục từ. Đối với các mục từ tiếng Hy Lạp khác trong chủ đề này, xem Cơ bản.
|
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Hy Lạp cổ ναί (naí).
Cách phát âm
[sửa]Phó từ
[sửa]ναι (nai)
- Có.
Từ cùng trường nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]ναι (nai) gt (không biến cách được)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hy Lạp
- Từ điển đàm thoại tiếng Hy Lạp
- Từ điển đàm thoại tiếng Hy Lạp/Cơ bản
- Từ tiếng Hy Lạp kế thừa từ tiếng Hy Lạp cổ
- Từ tiếng Hy Lạp gốc Hy Lạp cổ
- Mục từ tiếng Hy Lạp có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Hy Lạp có liên kết âm thanh
- Phó từ tiếng Hy Lạp
- tiếng Hy Lạp entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ
- Danh từ tiếng Hy Lạp
- tiếng Hy Lạp indeclinable nouns
- Danh từ giống trung tiếng Hy Lạp
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp có ví dụ cách sử dụng