ναι

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hy Lạp[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Hy Lạp cổ ναί (naí).

Cách phát âm[sửa]

(tập tin)
(tập tin)
(tập tin)

Phó từ[sửa]

ναι (nai)

  1. .

Từ cùng trường nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

ναι (naigt (không biến cách được)

  1. , tiếng vâng.
    Ναι σε όλα!
    Nai se óla!
    Vâng với tất cả!
    Αθροίστε τα ναι σας.
    Athroíste ta nai sas.
    Thêm vào tiếng vâng của bạn.