Bước tới nội dung

Кирхон

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Địa danh

[sửa]

Кирхон (Kirxon)

  1. (Mông Cổ) một con sông gần Dadal, Khentii, Mông Cổ.
    Үрүгүн Кирхонээ буругаасу
    Ürügün Kirxonee burugaasu
    những cây liễu ven sông Kirkhon rộng lớn

Tham khảo

[sửa]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2583: |1= is an alias of |year=; cannot specify a value for both.