Bước tới nội dung

Кирхон

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Địa danh

[sửa]

Кирхон (Kirxon)

  1. (Mông Cổ) một con sông gần Dadal, Khentii, Mông Cổ.
    Үрүгүн Кирхонээ буругаасу
    Ürügün Kirxonee burugaasu
    những cây liễu ven sông Kirkhon rộng lớn

Tham khảo

[sửa]
  • Andrew Shimunek, Yümjiriin Mönkh-Amgalan (2007) On the lexicon of Mongolian Khamnigan Mongol: Brief notes from 2006 fieldwork, Acta Mongolica - Trung tâm Mông Cổ học, Đại học Quốc gia Mông Cổ