Кыдат
Tiếng Bắc Altai[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Oirat ᡍᡅᡐᠠᡑ (kitad).
Địa danh[sửa]
Кыдат (Kïdat)
Tiếng Nam Altai[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Oirat ᡍᡅᡐᠠᡑ (kitad).
Địa danh[sửa]
Кыдат (Kïdat)
Tiếng Tuva[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Được vay mượn từ tiếng Oirat ᡍᡅᡐᠠᡑ (kitad).
Địa danh[sửa]
Кыдат (Kıdat)
- Trung Quốc, Trung Hoa.
- Кыдат Улус Республика ― Kıdat Ulus Respublika ― Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- Кыдат Республика ― Kıdat Respublika ― Trung Hoa Dân Quốc
Thể loại:
- Mục từ tiếng Bắc Altai
- Từ tiếng Bắc Altai vay mượn tiếng Oirat
- Từ tiếng Bắc Altai gốc Oirat
- Địa danh
- Địa danh tiếng Bắc Altai
- tiếng Bắc Altai entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Nam Altai
- Từ tiếng Nam Altai vay mượn tiếng Oirat
- Từ tiếng Nam Altai gốc Oirat
- Mục từ tiếng Tuva
- Từ tiếng Tuva vay mượn tiếng Oirat
- Từ tiếng Tuva gốc Oirat
- Địa danh tiếng Tuva
- tiếng Tuva entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Tuva có ví dụ cách sử dụng