Bước tới nội dung

ОТК

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ОТК

  1. (отдел иехнического контроля) Phòng kiểm tra kỹ thuật, ban kiểm tra phẩm chất, phòng nghiệm thu.

Tham khảo

[sửa]