Харибда
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của Харибда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | haríbda |
khoa học | xaribda |
Anh | kharibda |
Đức | charibda |
Việt | kharibđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]Харибда gc
- :
- находиться, быть между Сциллой и Харибдой — nằm giữa hai hỏa lực, ở giữa hai con quỷ dữ
Tham khảo
[sửa]- "Харибда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)