Хяагта

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Buryat[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈçæːχtə/

Địa danh[sửa]

Хяагта

  1. Kyakhta (một thị trấnNga).