аббатство
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của аббатство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | abbátstvo |
khoa học | abbatstvo |
Anh | abbatstvo |
Đức | abbatstwo |
Việt | abbatxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]аббатство gt
Tham khảo
[sửa]- "аббатство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)