абордаж
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của абордаж
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | abordáž |
khoa học | abordaž |
Anh | abordazh |
Đức | abordasch |
Việt | aborđagi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
абордаж gđ
Tham khảo[sửa]
- "абордаж". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)