абрикосовый
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của абрикосовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | abrikósovyj |
khoa học | abrikosovyj |
Anh | abrikosovy |
Đức | abrikosowy |
Việt | abricoxovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
абрикосовый
Tham khảo[sửa]
- "абрикосовый". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)