абсолютное
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của абсолютное
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | absoljútnoje |
khoa học | absoljutnoe |
Anh | absolyutnoye |
Đức | absoljutnoje |
Việt | abxoliutnoie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
абсолютное давление
Tham khảo[sửa]
- "абсолютное". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)