авантюрный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của авантюрный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | avantjúrnyj |
khoa học | avantjurnyj |
Anh | avantyurny |
Đức | awantjurny |
Việt | avantiurny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]авантюрный
Tham khảo
[sửa]- "авантюрный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)