авиаматка
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của авиаматка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | aviamátka |
khoa học | aviamatka |
Anh | aviamatka |
Đức | awiamatka |
Việt | aviamatca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
авиаматка gc
- (Chiếc) Hàng không mẫu hạm, tàu sân bay.
Tham khảo[sửa]
- "авиаматка". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)