австрийка
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của австрийка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | avstríjka |
khoa học | avstrijka |
Anh | avstrika |
Đức | awstrika |
Việt | avxtrica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
австрийка gc
- Xem австриец
Tham khảo[sửa]
- "австрийка". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)