автоматический
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của автоматический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | avtomatíčeskij |
khoa học | avtomatičeskij |
Anh | avtomaticheski |
Đức | awtomatitscheski |
Việt | avtomatitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
автоматический
Tham khảo[sửa]
- "автоматический". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)