авторизованный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của авторизованный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | avtorizóvannyj |
khoa học | avtorizovannyj |
Anh | avtorizovanny |
Đức | awtorisowanny |
Việt | avtoridovanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
авторизованный
Tham khảo[sửa]
- "авторизованный". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)