авторитетный
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Tính từ[sửa]
авторитетный
- Có uy tín.
- авторитетное лицо — người có uy tín
- (заслуживающий доверия) đáng tin cậy, có giá trị.
- из авторитетныйых источников — theo nguồn tin đáng tin cậy
- авторитетное мнение — ý kiến đáng tin cậy
- (уверенный) quyết đoán, hách dịch.
- авторитетный тон — giọng hách dịch (quyết đoán)
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)