авторитетный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của авторитетный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | avtoritétnyj |
khoa học | avtoritetnyj |
Anh | avtoritetny |
Đức | awtoritetny |
Việt | avtoritetny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]авторитетный
- Có uy tín.
- авторитетное лицо — người có uy tín
- (заслуживающий доверия) đáng tin cậy, có giá trị.
- из авторитетныйых источников — theo nguồn tin đáng tin cậy
- авторитетное мнение — ý kiến đáng tin cậy
- (уверенный) quyết đoán, hách dịch.
- авторитетный тон — giọng hách dịch (quyết đoán)
Tham khảo
[sửa]- "авторитетный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)