Bước tới nội dung

авторский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

авторский

  1. (Thuộc về) Tác giả.
    авторское право — quyền tác giả (HNĐ)
    авторское свидетельство на изобретение — giấy chứng nhận bản quyền sáng chế
    в знач. сущ. мн.: авторские разг. — tiền nhuận bút

Tham khảo

[sửa]