агат
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của агат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | agát |
khoa học | agat |
Anh | agat |
Đức | agat |
Việt | agat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
агат gđ
Tham khảo[sửa]
- "агат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)