Bước tới nội dung

mã não

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
maʔa˧˥ naʔaw˧˥maː˧˩˨ naːw˧˩˨maː˨˩˦ naːw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ma̰ː˩˧ na̰ːw˩˧maː˧˩ naːw˧˩ma̰ː˨˨ na̰ːw˨˨

Danh từ

[sửa]

mã não

  1. Đá quý có nhiều vân màu khác nhau, rất cứng, dùng làm đồ trang sức, làm cối giã trong phòng thí nghiệm.

Tham khảo

[sửa]