агитпункт
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của агитпункт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | agitpúnkt |
khoa học | agitpunkt |
Anh | agitpunkt |
Đức | agitpunkt |
Việt | aghitpunct |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
агитпункт gđ
Tham khảo[sửa]
- "агитпункт". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)