Bước tới nội dung

аграрный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

аграрный

  1. (земельный) [thuộc về] ruộng đất
  2. (селькохозяйственный) [thuộc về] nông nghiệp.
    аграрная реформа — [cuộc] cải cách ruộng đất, cải cách điền địa
    аграрная страна — nước nông nghiệp

Tham khảo

[sửa]