агрегат
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của агрегат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | agregát |
khoa học | agregat |
Anh | agregat |
Đức | agregat |
Việt | agregat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]агрегат gđ
- Tổ hợp máy, bộ, liên hợp máy.
- посевной агрегат — liên hợp máy gieo hạt
- уборочный агрегат — liên hợp máy gặt hái
Tham khảo
[sửa]- "агрегат", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)