Bước tới nội dung

аддзывны

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Komi-Zyrian

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ аддзыны + -ывны.

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /ˈad͡ʑːɯʋnɯ/, [ˈäd͡ʑːɯ̈ʋnɯ̈]
  • Tách âm: ад‧дзыв‧ны

Động từ

[sửa]

аддзывны

  1. Nhìn.
  2. Gặp.