адресат
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của адресат
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | adresát |
khoa học | adresat |
Anh | adresat |
Đức | adresat |
Việt | ađrexat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Danh từ[sửa]
адресат gđ
Tham khảo[sửa]
- "адресат". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)