Bước tới nội dung

ажуу

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nam Yukaghir

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aˈʒuː/

Danh từ

[sửa]

ажуу

  1. giọng nói.
  2. từ.
  3. ngôn ngữ.

Tham khảo

[sửa]
  • V. K. Spiridonov. Школьный русско-юкагирский словарь [Từ điển trường học Nga - Yukaghir], 1997.
  • Elena Maslova. A Grammar of Kolyma Yukaghir [Ngữ pháp tiếng Yukaghir Kolyma]. Berlin, 2003.