академия
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của академия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | akadémija |
khoa học | akademija |
Anh | akademiya |
Đức | akademija |
Việt | acađemiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]академия gc
- Viện hàn lâm.
- академия наук — Viện hàn lâm khoa học
- (учебное заведение) học viện.
- военная академия — học viện quân sự
Tham khảo
[sửa]- "академия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)