Bước tới nội dung

аккомпанировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

аккомпани́ровать (akkompanírovatʹ) chưa h.thành (hoàn thành саккомпани́ровать hoặc проаккомпани́ровать)

  1. (âm nhạc) Đệm đàn, đệm nhạc, đệm.

Từ liên hệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]