алгебраический
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của алгебраический
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | algebraíčeskij |
| khoa học | algebraičeskij |
| Anh | algebraicheski |
| Đức | algebraitscheski |
| Việt | alghebraitrexki |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
алгебраический
- (Thuộc về) Đại số, đại số học.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “алгебраический”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)