Bước tới nội dung

алгебраический

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

алгебраический

  1. (Thuộc về) Đại số, đại số học.

Tham khảo

[sửa]