алфавитный
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của алфавитный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | alfavítnyj |
khoa học | alfavitnyj |
Anh | alfavitny |
Đức | alfawitny |
Việt | alphavitny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
алфавитный
Tham khảo[sửa]
- "алфавитный". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)