Bước tới nội dung

алфавитный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

Tính từ

алфавитный

  1. Theo bảng chữ cái.
    алфавитный указатель — bảng chỉ dẫn theo thứ tự chữ cái

Tham khảo