Bước tới nội dung

альбом

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

альбом

  1. (Quyển, cuốn) An bom, an bum.
    альбом для марок — an bom tem
    альбом для рисования — vở vẽ
    альбом для фотографий — an bom ảnh

Tham khảo

[sửa]