Bước tới nội dung

анализ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

анализ

  1. (Sự, phép) Phân tích; мат. [sự] giải tích.
    анализ крови — [sự] phân tích máu
    сделать анализ крови на... — phân tích máu để...

Tham khảo

[sửa]