анализ
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của анализ
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | análiz |
khoa học | analiz |
Anh | analiz |
Đức | analis |
Việt | analid |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]анализ gđ
- (Sự, phép) Phân tích; мат. [sự] giải tích.
- анализ крови — [sự] phân tích máu
- сделать анализ крови на... — phân tích máu để...
Tham khảo
[sửa]- "анализ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)