анализ
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
анализ gđ
- (Sự, phép) Phân tích; мат. [sự] giải tích.
- анализ крови — [sự] phân tích máu
- сделать анализ крови на... — phân tích máu để...
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)