аналитик
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của аналитик
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | analítik |
| khoa học | analitik |
| Anh | analitik |
| Đức | analitik |
| Việt | analitic |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
аналитик gđ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “аналитик”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)