Bước tới nội dung

анестезировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

анестезировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В) мед.)

  1. Gây mê, gây tê.

Tham khảo

[sửa]