аннотировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

аннотировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. Chú thích, chú dẫn, ghi chú, chú giải.

Tham khảo[sửa]