антенна
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của антенна
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | anténna |
khoa học | antenna |
Anh | antenna |
Đức | antenna |
Việt | antenna |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
антенна gc
Tham khảo[sửa]
- "антенна". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)