антиквар
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của антиквар
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | antikvár |
khoa học | antikvar |
Anh | antikvar |
Đức | antikwar |
Việt | anticvar |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
антиквар gđ
Tham khảo[sửa]
- "антиквар", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)