антисептический
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của антисептический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | antiseptíčeskij |
khoa học | antiseptičeskij |
Anh | antisepticheski |
Đức | antiseptitscheski |
Việt | antixeptitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
антисептический (мед.)
Tham khảo[sửa]
- "антисептический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)